Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
51
|
19
|
G7 |
168
|
084
|
G6 |
4899
9396
8078
|
4559
2786
6559
|
G5 |
0297
|
5949
|
G4 |
26785
12644
17068
54916
92713
63183
67895
|
12156
09169
25373
50894
05311
78657
81785
|
G3 |
91901
77974
|
94438
24138
|
G2 |
80222
|
01736
|
G1 |
78569
|
37957
|
ĐB |
648587
|
062760
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 01 | |
1 | 13, 16 | 11, 19 |
2 | 22 | |
3 | 36, 38, 38 | |
4 | 44 | 49 |
5 | 51 | 56, 57, 57, 59, 59 |
6 | 68, 68, 69 | 60, 69 |
7 | 74, 78 | 73 |
8 | 83, 85, 87 | 84, 85, 86 |
9 | 95, 96, 97, 99 | 94 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
16
|
61
|
G7 |
166
|
729
|
G6 |
4364
0876
1422
|
7929
9221
7836
|
G5 |
7460
|
2966
|
G4 |
70028
37936
43520
37870
44662
43610
72261
|
43354
61597
41966
43741
61396
90717
74265
|
G3 |
52168
85555
|
96129
33350
|
G2 |
93336
|
20096
|
G1 |
46410
|
11827
|
ĐB |
195227
|
677808
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 08 | |
1 | 10, 10, 16 | 17 |
2 | 20, 22, 27, 28 | 21, 27, 29, 29, 29 |
3 | 36, 36 | 36 |
4 | 41 | |
5 | 55 | 50, 54 |
6 | 60, 61, 62, 64, 66, 68 | 61, 65, 66, 66 |
7 | 70, 76 | |
8 | ||
9 | 96, 96, 97 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
98
|
32
|
G7 |
217
|
618
|
G6 |
6372
2865
8241
|
0321
7536
8803
|
G5 |
2841
|
3596
|
G4 |
96447
81665
32272
51587
98615
60657
87354
|
53734
59356
17829
34287
63174
55127
77119
|
G3 |
22381
13075
|
41159
03846
|
G2 |
22399
|
28296
|
G1 |
23627
|
47800
|
ĐB |
688372
|
935461
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 00, 03 | |
1 | 15, 17 | 18, 19 |
2 | 27 | 21, 27, 29 |
3 | 32, 34, 36 | |
4 | 41, 41, 47 | 46 |
5 | 54, 57 | 56, 59 |
6 | 65, 65 | 61 |
7 | 72, 72, 72, 75 | 74 |
8 | 81, 87 | 87 |
9 | 98, 99 | 96, 96 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
10
|
80
|
G7 |
681
|
849
|
G6 |
4237
8639
1036
|
9295
7999
1377
|
G5 |
1002
|
3355
|
G4 |
23331
70370
73428
18086
98860
96911
76486
|
07824
86561
02745
46708
30119
49230
14675
|
G3 |
66798
10233
|
34435
82112
|
G2 |
94267
|
44277
|
G1 |
21570
|
42495
|
ĐB |
154147
|
279057
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 02 | 08 |
1 | 10, 11 | 12, 19 |
2 | 28 | 24 |
3 | 31, 33, 36, 37, 39 | 30, 35 |
4 | 47 | 45, 49 |
5 | 55, 57 | |
6 | 60, 67 | 61 |
7 | 70, 70 | 75, 77, 77 |
8 | 81, 86, 86 | 80 |
9 | 98 | 95, 95, 99 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
55
|
64
|
G7 |
444
|
572
|
G6 |
9994
2496
7504
|
5326
1048
0464
|
G5 |
5854
|
3905
|
G4 |
76087
37323
75036
80688
50542
58414
57537
|
18860
79579
34252
48614
57693
72494
11970
|
G3 |
96741
83591
|
44278
15778
|
G2 |
70754
|
25111
|
G1 |
47676
|
80359
|
ĐB |
472376
|
373803
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 04 | 03, 05 |
1 | 14 | 11, 14 |
2 | 23 | 26 |
3 | 36, 37 | |
4 | 41, 42, 44 | 48 |
5 | 54, 54, 55 | 52, 59 |
6 | 60, 64, 64 | |
7 | 76, 76 | 70, 72, 78, 78, 79 |
8 | 87, 88 | |
9 | 91, 94, 96 | 93, 94 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
70
|
34
|
G7 |
821
|
275
|
G6 |
7678
5623
5765
|
2560
4829
2320
|
G5 |
9899
|
4950
|
G4 |
43736
51369
25326
12664
22456
37939
53599
|
01622
80731
91771
74882
49558
43234
93093
|
G3 |
81398
68918
|
70468
46005
|
G2 |
03232
|
89230
|
G1 |
74897
|
16613
|
ĐB |
407605
|
120746
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 05 | 05 |
1 | 18 | 13 |
2 | 21, 23, 26 | 20, 22, 29 |
3 | 32, 36, 39 | 30, 31, 34, 34 |
4 | 46 | |
5 | 56 | 50, 58 |
6 | 64, 65, 69 | 60, 68 |
7 | 70, 78 | 71, 75 |
8 | 82 | |
9 | 97, 98, 99, 99 | 93 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
76
|
44
|
G7 |
078
|
591
|
G6 |
1371
6684
6319
|
5825
2600
6206
|
G5 |
6181
|
4781
|
G4 |
26683
39819
11925
43567
12003
03014
53860
|
86783
41170
46303
49763
69044
68728
43862
|
G3 |
37704
84556
|
10922
93219
|
G2 |
06386
|
17871
|
G1 |
35881
|
93212
|
ĐB |
041859
|
717668
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 03, 04 | 00, 03, 06 |
1 | 14, 19, 19 | 12, 19 |
2 | 25 | 22, 25, 28 |
3 | ||
4 | 44, 44 | |
5 | 56, 59 | |
6 | 60, 67 | 62, 63, 68 |
7 | 71, 76, 78 | 70, 71 |
8 | 81, 81, 83, 84, 86 | 81, 83 |
9 | 91 |
XSMT Thứ 3 - Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 3 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.